Có 4 kết quả:
糜費 mí fèi ㄇㄧˊ ㄈㄟˋ • 糜费 mí fèi ㄇㄧˊ ㄈㄟˋ • 靡費 mí fèi ㄇㄧˊ ㄈㄟˋ • 靡费 mí fèi ㄇㄧˊ ㄈㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 靡費|靡费[mi2 fei4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 靡費|靡费[mi2 fei4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to waste
(2) to squander
(2) to squander
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to waste
(2) to squander
(2) to squander
Bình luận 0